Sao mày ngu thế hả ?
1. Địt/Đụ má (音近:里特/樓嗎):「Fuck you」
絕對不能說的單字。越南北部用Địt,中、南部則用Đụ má,意思接近英語的「Fuck you」。
2. Chó má(音近:揪嘛)「狗娘養的」
這個講了一定會被揍的,越南北部使用比較多。「Chó」是狗的意思「má」是母親的意思,合在一起就變成了一句髒話。
3. (Làm) đĩ(音近:懶梨)「(做)雞、妓女」
不能稱女生這個字,意思是賣春的女性。
4. (Làm) vịt(音近:懶vit)「做鴨」
Vịt一般是禽類鴨子的意思,(Làm) Đĩ Đực是賣春男,但如果你稱一個男生Làm Vịt,就是中文「做鴨」的意思。
5. Pê đê(音近:杯勒)「娘娘腔」
歧視男性的單字。「娘娘腔」跟「人妖」的意思,雖然近年對於同性戀的接受度增加,但隱瞞自己性向的也不在少數,用Pê Đê形容男性很沒禮貌。
6. Ngon(音近:翁 )「超美味、超好吃」
「Ngon」就是東西「好吃」的意思,但只能用來形容食物。如果你對女性說「Ngon」(妳很可口),就相當失禮了!而且說的人是男性的話,女生還會覺得你很下流。
7. (Mày) chết đi(音近:(買)傑哩)「(你)去死啦!/哩企系」
就是中文的「你去死啦!」的意思,吵架很兇的時候會用到,通常會跟Mày連在一起用,是沒禮貌地稱對方「你」的意思。
8. Đồ ngu (音近:摟吳)「笨蛋、蠢蛋」
就是中文的「笨蛋、白痴」英文的「Idiot」一樣意思。
9. Thằng điên(音近:躺拎)「瘋子」
中文「瘋子」的意思,罵人精神有問題的一個字。
10. Cam mồm(音近:甘某)「閉嘴!」
你給我閉嘴的意思,通常用在吵架,跟朋友說話時不可以用,很沒禮貌。
11. Cút đi(音近:估哩)/ Biến đi(音近:賓哩)「給我滾」
給我滾出去的意思,吵架的時候才會用 。Cút đi北越用法,而Biến đi 則是中、南越用法。
12. (Mày) đi ăn cứt(音近:(買)哩尢格)「(你)去吃屎啦!」
這已經簡單明了,就是罵人,叫人去吃米田共(大便),還不失禮嗎?
亂用一定會被討厭或會被打的,千萬別隨便用、亂用喔!
越南語旅遊專用詞彙
遊客 du khách
旅遊業 ngành du lịch
旅遊代理 đại lý du lịch
旅遊服務 dịch vụ du lịch
導遊 hướng dẫn viên du lịch
國際導遊 hướng dẫn viên du lịch quốc tế
旅遊證件 thẻ du lịch
導遊手冊 sổ tay hướng dẫn du lịch
旅遊指南 sách hướng dẫn du lịch
遊覽圖 bản đồ du lịch
摺疊式旅行地圖 bản đồ du lịch loại gấp
旅行支票 ngân phiếu du lịch
旅遊護照 hộ chiếu du lịch
旅遊路線 tuyến du lịch
旅程 lộ trình chuyến du lịch
旅遊日記 nhật ký du lịch
旅行距離 khoảng cách du lịch
旅行目的地 nơi đến du lịch
旅費 tiền chi phí chuyến du lịch
旅遊旺季 mùa du lịch
旅遊淡季 mùa ít khách du lịch
旅遊蕭條 mùa du lịch bị sa sút
旅遊高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch
旅行來回雙程票 vé du lịch khứ hồi
敲詐遊客bắt chẹt khách du lịch
旅遊紀念品 hàng lưu niệm
遊客接待站 điểm tiếp đón du khách
旅客住宿點 nơi ở của du khách
旅遊賓館 khách sạn du lịch
遊客du khách
旅伴 bạn du lịch
外國遊客 du khách nước ngoài
乘飛機旅行者 du khách đi máy bay
背包族旅行者 khách du lịch ba lô
周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần
郊遊野餐者 người đi picnic
海上旅行者người đi du lịch trên biển
觀光團 đoàn tham quan du lịch
旅遊團 đoàn du lịch
團體旅遊 đi du lịch theo đoàn
公費旅遊 du lịch bằng công quỹ
豪華游 chuyến du lịch sang trọng
經濟游 chuyến du lịch bình dân
包價旅行 du lịch bao giá
環球旅行 du lịch vòng quanh thế giới
國外旅行 chuyến du lịch nước ngoài
觀光旅遊 tham quan du lịch
郊外野餐 cuộc picnic dã ngoại
一日游 chuyến du lịch 1 ngày
兩天游chuyến du lịch 2 ngày
蜜月旅行 du lịch tuần trăng mật
周末游 du lịch cuối tuần
春遊 du lịch mùa xuân
夏季旅遊 du lịch mùa hè
秋遊 du lịch mùa thu
冬季旅遊 du lịch mùa đông
遊山玩水 du ngoạn núi non sông nước
遊園 du ngoạn công viên
飛行遊覽 chuyến bay du lịch ngắm cảnh
航空旅行 du lịch hàng không
水上遊覽 du ngoạn trên nước
海上旅遊 du lịch trên biển
海上觀光 tham quan trên biển
乘火車旅行 du lịch bằng tàu hoả
自行車旅行 du lịch bằng xe đạp
旅行用品 đồ dùng trong du lịch
旅遊服 quần áo du lịch
旅行鞋 giày du lịch
登山鞋 giày leo núi
旅行箱 va li du lịch
帆布行李袋 túi du lịch bằng vải
摺疊式旅行袋 túi du lịch gấp
手提旅行袋 túi du lịch xách tay
旅行皮包 túi du lịch da
摺疊式背包 ba lô gấp
旅行袋 túi du lịch
登山裝備 trang bị leo núi
睡袋 túi ngủ
睡墊 đệm ngủ
旅行毯 thảm du lịch
摺疊床 giường gấp
摺疊椅 ghế gấp
旅行壺 bình du lịch
旅行鬧鐘 đồng hồ báo thức du lịch
急救箱 thùng cấp cứu
旅遊列車 xe hoả du lịch
旅遊客車 xe khách du lịch
遊覽船 tàu thuỷ du lịch
遊船 du thuyền
遊艇 ca nô du lịch
高空索道 đường cáp treo
纜車 xe cáp treo
景點門票 vé vào cửa tham quan du lịch
不收門票 nơi không thu vé vào cửa
門票費 tiền vé vào cửa
景點 khu phong cảnh
旅遊勝地 khu du lịch
觀光旅遊點 điểm tham quan du lịch
名勝古蹟 danh lam thắng cảnh
人文景點 cảnh quan nhân văn
自然景觀 cảnh quan thiên nhiên
遊樂園 công viên vui chơi giải trí
國家森林公園 Vườn quốc gia
微縮景區 khu phong cảnh thu nhỏ
假日野營區 trại dã ngoại ngày nghỉ
野營勝地 nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野營小屋 phòng nhỏ trong trại dã ngoại
旅遊賓館 khách sạn du lịch
汽車司機宿營地 trại dành cho tài xế ô tô
遊客宿營帳篷 lều trại của du khách
避暑渡假區 nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát
避暑勝地 nơi nghỉ mát
避暑山莊 sơn trang dành để nghỉ mát
海濱休養區 khu an dưỡng bên bờ biển
太陽浴 tắm nắmg
海水浴 tắm biển
海濱公共浴場 bãi tắm công cộng
海濱私人浴場 bãi tắm tư nhân
海濱沙灘 bãi biển
原文網址:https://kknews.cc/travel/lz3z84g.html