2022年2月21日 星期一

delphi EurekaLog MadExcept FASTmm leak

 delphi  EurekaLog  MadExcept  FASTmm

https://en.delphipraxis.net/topic/5360-eurekalog-vs-madexcept-vs-manual/

 

https://stackoverflow.com/questions/1931833/compare-delphi-exception-handlers

2022年2月16日 星期三

Sao mày ngu thế hả ? 翻譯

Sao mày ngu thế hả ?

 1. Địt/Đụ má (音近:里特/樓嗎):「Fuck you」

絕對不能說的單字。越南北部用Địt,中、南部則用Đụ má,意思接近英語的「Fuck you」。

2. Chó má(音近:揪嘛)「狗娘養的」

這個講了一定會被揍的,越南北部使用比較多。「Chó」是狗的意思「má」是母親的意思,合在一起就變成了一句髒話。

3. (Làm) đĩ(音近:懶梨)「(做)雞、妓女」

不能稱女生這個字,意思是賣春的女性。

4. (Làm) vịt(音近:懶vit)「做鴨」

Vịt一般是禽類鴨子的意思,(Làm) Đĩ Đực是賣春男,但如果你稱一個男生Làm Vịt,就是中文「做鴨」的意思。

5. Pê đê(音近:杯勒)「娘娘腔」

歧視男性的單字。「娘娘腔」跟「人妖」的意思,雖然近年對於同性戀的接受度增加,但隱瞞自己性向的也不在少數,用Pê Đê形容男性很沒禮貌。

6. Ngon(音近:翁 )「超美味、超好吃」

「Ngon」就是東西「好吃」的意思,但只能用來形容食物。如果你對女性說「Ngon」(妳很可口),就相當失禮了!而且說的人是男性的話,女生還會覺得你很下流。

7. (Mày) chết đi(音近:(買)傑哩)「(你)去死啦!/哩企系」

就是中文的「你去死啦!」的意思,吵架很兇的時候會用到,通常會跟Mày連在一起用,是沒禮貌地稱對方「你」的意思。

8. Đồ ngu (音近:摟吳)「笨蛋、蠢蛋」

就是中文的「笨蛋、白痴」英文的「Idiot」一樣意思。

9. Thằng điên(音近:躺拎)「瘋子」

中文「瘋子」的意思,罵人精神有問題的一個字。

10. Cam mồm(音近:甘某)「閉嘴!」

你給我閉嘴的意思,通常用在吵架,跟朋友說話時不可以用,很沒禮貌。

11. Cút đi(音近:估哩)/ Biến đi(音近:賓哩)「給我滾」

給我滾出去的意思,吵架的時候才會用 。Cút đi北越用法,而Biến đi 則是中、南越用法。

12. (Mày) đi ăn cứt(音近:(買)哩尢格)「(你)去吃屎啦!」

這已經簡單明了,就是罵人,叫人去吃米田共(大便),還不失禮嗎?

亂用一定會被討厭或會被打的,千萬別隨便用、亂用喔!

越南語旅遊專用詞彙

遊客 du khách

旅遊業 ngành du lịch

旅遊代理 đại lý du lịch

旅遊服務 dịch vụ du lịch

導遊 hướng dẫn viên du lịch

國際導遊 hướng dẫn viên du lịch quốc tế

旅遊證件 thẻ du lịch

導遊手冊 sổ tay hướng dẫn du lịch

旅遊指南 sách hướng dẫn du lịch

遊覽圖 bản đồ du lịch

摺疊式旅行地圖 bản đồ du lịch loại gấp

旅行支票 ngân phiếu du lịch

旅遊護照 hộ chiếu du lịch

旅遊路線 tuyến du lịch

旅程 lộ trình chuyến du lịch

旅遊日記 nhật ký du lịch

旅行距離 khoảng cách du lịch

旅行目的地 nơi đến du lịch

旅費 tiền chi phí chuyến du lịch

旅遊旺季 mùa du lịch

旅遊淡季 mùa ít khách du lịch

旅遊蕭條 mùa du lịch bị sa sút

旅遊高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch

旅行來回雙程票 vé du lịch khứ hồi

敲詐遊客bắt chẹt khách du lịch

旅遊紀念品 hàng lưu niệm

遊客接待站 điểm tiếp đón du khách

旅客住宿點 nơi ở của du khách

旅遊賓館 khách sạn du lịch

遊客du khách

旅伴 bạn du lịch

外國遊客 du khách nước ngoài

乘飛機旅行者 du khách đi máy bay

背包族旅行者 khách du lịch ba lô

周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần

郊遊野餐者 người đi picnic

海上旅行者người đi du lịch trên biển

觀光團 đoàn tham quan du lịch

旅遊團 đoàn du lịch

團體旅遊 đi du lịch theo đoàn

公費旅遊 du lịch bằng công quỹ

豪華游 chuyến du lịch sang trọng

經濟游 chuyến du lịch bình dân

包價旅行 du lịch bao giá

環球旅行 du lịch vòng quanh thế giới

國外旅行 chuyến du lịch nước ngoài

觀光旅遊 tham quan du lịch

郊外野餐 cuộc picnic dã ngoại

一日游 chuyến du lịch 1 ngày

兩天游chuyến du lịch 2 ngày

蜜月旅行 du lịch tuần trăng mật

周末游 du lịch cuối tuần

春遊 du lịch mùa xuân

夏季旅遊 du lịch mùa hè

秋遊 du lịch mùa thu

冬季旅遊 du lịch mùa đông

遊山玩水 du ngoạn núi non sông nước

遊園 du ngoạn công viên

飛行遊覽 chuyến bay du lịch ngắm cảnh

航空旅行 du lịch hàng không

水上遊覽 du ngoạn trên nước

海上旅遊 du lịch trên biển

海上觀光 tham quan trên biển

乘火車旅行 du lịch bằng tàu hoả

自行車旅行 du lịch bằng xe đạp

旅行用品 đồ dùng trong du lịch

旅遊服 quần áo du lịch

旅行鞋 giày du lịch

登山鞋 giày leo núi

旅行箱 va li du lịch

帆布行李袋 túi du lịch bằng vải

摺疊式旅行袋 túi du lịch gấp

手提旅行袋 túi du lịch xách tay

旅行皮包 túi du lịch da

摺疊式背包 ba lô gấp

旅行袋 túi du lịch

登山裝備 trang bị leo núi

睡袋 túi ngủ

睡墊 đệm ngủ

旅行毯 thảm du lịch

摺疊床 giường gấp

摺疊椅 ghế gấp

旅行壺 bình du lịch

旅行鬧鐘 đồng hồ báo thức du lịch

急救箱 thùng cấp cứu

旅遊列車 xe hoả du lịch

旅遊客車 xe khách du lịch

遊覽船 tàu thuỷ du lịch

遊船 du thuyền

遊艇 ca nô du lịch

高空索道 đường cáp treo

纜車 xe cáp treo

景點門票 vé vào cửa tham quan du lịch

不收門票 nơi không thu vé vào cửa

門票費 tiền vé vào cửa

景點 khu phong cảnh

旅遊勝地 khu du lịch

觀光旅遊點 điểm tham quan du lịch

名勝古蹟 danh lam thắng cảnh

人文景點 cảnh quan nhân văn

自然景觀 cảnh quan thiên nhiên

遊樂園 công viên vui chơi giải trí

國家森林公園 Vườn quốc gia

微縮景區 khu phong cảnh thu nhỏ

假日野營區 trại dã ngoại ngày nghỉ

野營勝地 nơi có cảnh đẹp để cắm trại

野營小屋 phòng nhỏ trong trại dã ngoại

旅遊賓館 khách sạn du lịch

汽車司機宿營地 trại dành cho tài xế ô tô

遊客宿營帳篷 lều trại của du khách

避暑渡假區 nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát

避暑勝地 nơi nghỉ mát

避暑山莊 sơn trang dành để nghỉ mát

海濱休養區 khu an dưỡng bên bờ biển

太陽浴 tắm nắmg

海水浴 tắm biển

海濱公共浴場 bãi tắm công cộng

海濱私人浴場 bãi tắm tư nhân

海濱沙灘 bãi biển


原文網址:https://kknews.cc/travel/lz3z84g.html

2022年2月4日 星期五

mathematics numerical expression Algebraic Reverse Polish notation (RPN)

https://opentextbc.ca/businesstechnicalmath/ 

Business/Technical Mathematics 

https://opentextbc.ca/businesstechnicalmath/chapter/1-2/

https://hackaday.com/2017/10/24/reverse-polish-notation-and-its-mildly-confusing-elegance/

https://www.hpmuseum.org/

Kinematics polar coordinates kinetics plotter

 Particle Kinetics: Normal-Tangential, Polar, Cylindrical Coordinates; Solving Accelerating 3D System

Kinematics  polar coordinates kinetics  plotter 

https://en.wikipedia.org/wiki/Geometry

Plane Curvilinear Motion - Polar Coordinates

http://www.conceptualdynamics.com/files/krb/krb_gen_ep2.htm

Using a Development Platform with an STM32 Processor to Prototype an Inexpensive 4-DoF Delta Parallel Robot

2022年2月3日 星期四

udp broadcast service rtp audio device

 

 udp broadcast service rtp audio device

https://www.codeproject.com/Articles/394890/Play-or-Capture-Audio-Sound-Send-and-Receive-as-Mu 

Real Time Streaming Protocol,RTSP

https://en.wikipedia.org/wiki/Real-time_Transport_Protocol

An Efficient Transmission Scheme of MPEG2-TS over RTP for a Hybrid DMB System

https://stackoverflow.com/questions/66154507/android-devices-stop-receiving-wifi-udp-broadcasts

https://en.wikipedia.org/wiki/Audio_over_IP

FMUSER FBE200 H.264 / H.265 HDMI to IP Video Converter, HDMI Encoder for Live Streaming Broadcast to Internet, IPTV Encoder WiFi/LAN Output HLS M3U8 VLC RTMP RTSP UDP HTTP for Facebook Live, YouTube 

 IP Active Speaker IP Network Audio System Poe Speaker

 broadcasting VOIP telephone standard SIP  RFC3261

SIP 2.0  TCP/IP  UDP  DHCP primary DNS and secondary DNS server
 VLAN SNTP client
 VPN L2TP / PPTP
 SRTP webpage HTTP/HTTPS
 Qos: 802.1p/q  DSCP MD5 authentication

2022年2月2日 星期三

Speech Command Recognition

 https://www.digikey.tw/en/maker/projects/how-to-use-embedded-machine-learning-to-do-speech-recognition-on-arduino/1d5dd38c05d9494180d5e5b7b657804d

  TinyML  Terminal  Speech

 Embedded Machine Learning Speech Recognition  

Arduino  Electronics  embedded speech recognition

 spike rate feature coding Speech Command Recognition

wavelet alpha beta gamma delta 

Emotions Recognition Using EEG Signals: A Survey

Hilbert  wavelet Fourier Transform

https://en.wikipedia.org/wiki/Wavelet_transform

Hilbert  wavelet Fourier Transform

Emotions Recognition EEG

Comparison between traditional fast Fourier transform 

EEG-Based Personality Prediction Using Fast Fourier Transform and DeepLSTM Model www.hindawi.com/journals/cin/2021/6524858/

Codec IMA ADPCM pour MSACM

 ADVAPI32.dll
GDI32.dll
KERNEL32.dll
USER32.dll
WINMM.dll

imaadp32.acm
https://docs.microsoft.com/zh-tw/windows/win32/multimedia/microsoft-corporation-product-identifiers
Codec IMA ADPCM pour MSACM
https://docs.microsoft.com/en-us/windows/win32/api/msacm/nf-msacm-acmdriverenum
https://docs.microsoft.com/en-us/windows/win32/xaudio2/adpcm-overview
https://docs.microsoft.com/en-us/windows/win32/directshow/choosing-a-compression-filter

NAudioDemo - GitHub
https://github.com/naudio/NAudio/blob/master/Docs/EnumerateAcmDrivers.md
naudio/NAudio: Audio and MIDI library for .NET - GitHub
enumerating ACM file codec windows List all installed multimedia codecs
https://social.technet.microsoft.com/Forums/Lync/en-US/584e73b8-7a4b-4e39-b2cc-51bbda1875a9/windows-media-player-will-not-play-regular-codecs-such-as-mp3-wmv-and-avi?forum=w7itpromedia

ADVAPI32.dll WINMM.dll codec Windows Media Player 12 Codec problem - TechNet Microsoft

7 Programs to Check Installed Audio and Video Codecs On Your Computer

 

 

https://social.technet.microsoft.com/Forums/windows/en-US/921d4e11-40b9-4aad-ba41-fb8f3b698310/windows-media-player-12-playing-mpeg2s-extremely-loud?forum=w7itpromedia